Có 2 kết quả:

浸沉 jìn chén ㄐㄧㄣˋ ㄔㄣˊ近臣 jìn chén ㄐㄧㄣˋ ㄔㄣˊ

1/2

jìn chén ㄐㄧㄣˋ ㄔㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to soak
(2) to steep

jìn chén ㄐㄧㄣˋ ㄔㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

member of a monarch's inner ministerial circle (old)